Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 规格

Pinyin: guī gé

Meanings: Specifications, standards, or technical parameters., Tiêu chuẩn, thông số kỹ thuật hoặc quy cách sản phẩm., ①工厂对产品和使用原料所规定的型式和标准。[例]他们试炼的六炉钢,质量完全合乎规格。*②泛指规定的标准、要求或条件。[例]这次接待外宾按什么规格?

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 夫, 见, 各, 木

Chinese meaning: ①工厂对产品和使用原料所规定的型式和标准。[例]他们试炼的六炉钢,质量完全合乎规格。*②泛指规定的标准、要求或条件。[例]这次接待外宾按什么规格?

Grammar: Là danh từ, thường đứng sau các từ chỉ đối tượng cụ thể (sản phẩm, dịch vụ...).

Example: 这个产品的规格完全符合国际标准。

Example pinyin: zhè ge chǎn pǐn de guī gé wán quán fú hé guó jì biāo zhǔn 。

Tiếng Việt: Thông số kỹ thuật của sản phẩm này hoàn toàn phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế.

规格
guī gé
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiêu chuẩn, thông số kỹ thuật hoặc quy cách sản phẩm.

Specifications, standards, or technical parameters.

工厂对产品和使用原料所规定的型式和标准。他们试炼的六炉钢,质量完全合乎规格

泛指规定的标准、要求或条件。这次接待外宾按什么规格?

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

规格 (guī gé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung