Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 规律
Pinyin: guī lǜ
Meanings: Law, rule, or natural pattern of things., Quy luật, nguyên tắc hoặc khuôn mẫu tự nhiên của sự vật., ①自然界和社会诸现象之间必然、本质、稳定和反复出现的关系。[例]这句话,不只说出了气候上的一条规律,也是人类生活中的一条哲理。——《秋色赋》。*②有节奏的;不是杂乱的。[例]风吹叶子,发出一种规律的簌簌簌的声音。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 夫, 见, 彳, 聿
Chinese meaning: ①自然界和社会诸现象之间必然、本质、稳定和反复出现的关系。[例]这句话,不只说出了气候上的一条规律,也是人类生活中的一条哲理。——《秋色赋》。*②有节奏的;不是杂乱的。[例]风吹叶子,发出一种规律的簌簌簌的声音。
Grammar: Dùng làm danh từ trong câu, thường xuất hiện sau động từ hoặc đi kèm với các từ khác như 自然 (tự nhiên), 生活 (cuộc sống).
Example: 自然界有很多规律是我们无法改变的。
Example pinyin: zì rán jiè yǒu hěn duō guī lǜ shì wǒ men wú fǎ gǎi biàn de 。
Tiếng Việt: Trong tự nhiên có rất nhiều quy luật mà chúng ta không thể thay đổi được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quy luật, nguyên tắc hoặc khuôn mẫu tự nhiên của sự vật.
Nghĩa phụ
English
Law, rule, or natural pattern of things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自然界和社会诸现象之间必然、本质、稳定和反复出现的关系。这句话,不只说出了气候上的一条规律,也是人类生活中的一条哲理。——《秋色赋》
有节奏的;不是杂乱的。风吹叶子,发出一种规律的簌簌簌的声音
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!