Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 规则
Pinyin: guī zé
Meanings: Rules, regulations, or guidelines., Quy tắc, quy định, luật lệ., 指观察国风民俗。[出处]唐·刘知幾《史通·载文》“其理谠而切,其文简而要,足以惩恶劝善,观风察俗者矣。”
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 夫, 见, 刂, 贝
Chinese meaning: 指观察国风民俗。[出处]唐·刘知幾《史通·载文》“其理谠而切,其文简而要,足以惩恶劝善,观风察俗者矣。”
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trước các danh từ cụ thể như 交通规则 (traffic rules), 游戏规则 (game rules).
Example: 我们必须遵守交通规则。
Example pinyin: wǒ men bì xū zūn shǒu jiāo tōng guī zé 。
Tiếng Việt: Chúng ta phải tuân thủ quy tắc giao thông.

📷 Đây là những quy tắc: người phụ nữ giữ dấu hiệu
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quy tắc, quy định, luật lệ.
Nghĩa phụ
English
Rules, regulations, or guidelines.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指观察国风民俗。[出处]唐·刘知幾《史通·载文》“其理谠而切,其文简而要,足以惩恶劝善,观风察俗者矣。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
