Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 规划
Pinyin: guī huà
Meanings: Lập kế hoạch, quy hoạch, To plan, planning, ①设计大工程或作计划。[例](我们)又以全部已解放的九百多万平方公里土地作为一个整体来规划和工作着。——《土地》。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 夫, 见, 刂, 戈
Chinese meaning: ①设计大工程或作计划。[例](我们)又以全部已解放的九百多万平方公里土地作为一个整体来规划和工作着。——《土地》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập như danh từ. Thường dùng trong ngữ cảnh tổ chức hoặc quản lý.
Example: 政府正在规划新的城市项目。
Example pinyin: zhèng fǔ zhèng zài guī huà xīn de chéng shì xiàng mù 。
Tiếng Việt: Chính phủ đang lập kế hoạch cho dự án thành phố mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lập kế hoạch, quy hoạch
Nghĩa phụ
English
To plan, planning
Nghĩa tiếng trung
中文释义
设计大工程或作计划。(我们)又以全部已解放的九百多万平方公里土地作为一个整体来规划和工作着。——《土地》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!