Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 规划

Pinyin: guī huà

Meanings: To plan, planning, Lập kế hoạch, quy hoạch, ①设计大工程或作计划。[例](我们)又以全部已解放的九百多万平方公里土地作为一个整体来规划和工作着。——《土地》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 夫, 见, 刂, 戈

Chinese meaning: ①设计大工程或作计划。[例](我们)又以全部已解放的九百多万平方公里土地作为一个整体来规划和工作着。——《土地》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập như danh từ. Thường dùng trong ngữ cảnh tổ chức hoặc quản lý.

Example: 政府正在规划新的城市项目。

Example pinyin: zhèng fǔ zhèng zài guī huà xīn de chéng shì xiàng mù 。

Tiếng Việt: Chính phủ đang lập kế hoạch cho dự án thành phố mới.

规划 - guī huà
规划
guī huà

📷 Planning Vector Icon which can easily modify or edit

规划
guī huà
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lập kế hoạch, quy hoạch

To plan, planning

设计大工程或作计划。(我们)又以全部已解放的九百多万平方公里土地作为一个整体来规划和工作着。——《土地》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...