Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 观赏
Pinyin: guān shǎng
Meanings: To admire or appreciate (beautiful scenery, art, etc.)., Ngắm nhìn, thưởng thức (cảnh đẹp, nghệ thuật...)., ①观看欣赏。[例]场长还特别拿出一枝中式钢枪给大家观赏。——吴伯萧《猎户》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 又, 见, 贝
Chinese meaning: ①观看欣赏。[例]场长还特别拿出一枝中式钢枪给大家观赏。——吴伯萧《猎户》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ cảnh vật hoặc tác phẩm nghệ thuật.
Example: 我们一起去公园观赏樱花。
Example pinyin: wǒ men yì qǐ qù gōng yuán guān shǎng yīng huā 。
Tiếng Việt: Chúng tôi cùng nhau đi công viên ngắm hoa anh đào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngắm nhìn, thưởng thức (cảnh đẹp, nghệ thuật...).
Nghĩa phụ
English
To admire or appreciate (beautiful scenery, art, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
观看欣赏。场长还特别拿出一枝中式钢枪给大家观赏。——吴伯萧《猎户》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!