Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 观看

Pinyin: guān kàn

Meanings: To watch or observe., Xem, quan sát, ①做观众。[例]观看球赛。*②特意地看。[例]观看游行。*③观察;凝视……。[例]孩子从一个安全的地方观看这一奇观。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 又, 见, 目, 龵

Chinese meaning: ①做观众。[例]观看球赛。*②特意地看。[例]观看游行。*③观察;凝视……。[例]孩子从一个安全的地方观看这一奇观。

Grammar: Động từ ghép phổ biến, dễ sử dụng hàng ngày.

Example: 我们一起观看电影。

Example pinyin: wǒ men yì qǐ guān kàn diàn yǐng 。

Tiếng Việt: Chúng tôi cùng nhau xem phim.

观看
guān kàn
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem, quan sát

To watch or observe.

做观众。观看球赛

特意地看。观看游行

观察;凝视……。孩子从一个安全的地方观看这一奇观

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

观看 (guān kàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung