Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 观测
Pinyin: guān cè
Meanings: To observe and measure., Quan sát và đo lường, ①观察并测量。[例]他花了三十多年的时间留意观测日、月以及各行星的运动。——《哥白尼》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 又, 见, 则, 氵
Chinese meaning: ①观察并测量。[例]他花了三十多年的时间留意观测日、月以及各行星的运动。——《哥白尼》。
Grammar: Động từ ghép, thường kết hợp với các danh từ liên quan đến khoa học tự nhiên.
Example: 科学家正在观测天体现象。
Example pinyin: kē xué jiā zhèng zài guān cè tiān tǐ xiàn xiàng 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học đang quan sát và đo lường hiện tượng thiên văn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan sát và đo lường
Nghĩa phụ
English
To observe and measure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
观察并测量。他花了三十多年的时间留意观测日、月以及各行星的运动。——《哥白尼》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!