Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 观止
Pinyin: guān zhǐ
Meanings: To admire something so much that no further comment can be made., Ngưỡng mộ đến mức không thể nói gì thêm, ①看到这里就可以休止了。赞美看到的事物好到极点,达到无以复加的程度。[例]观止矣!若有他乐,吾不敢请已。——《左传·襄公二十九年》。[例]觉一切歌曲腔调俱出其下,以为观止矣。——《明居湖居听书》。[例]《古文观止》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 又, 见, 止
Chinese meaning: ①看到这里就可以休止了。赞美看到的事物好到极点,达到无以复加的程度。[例]观止矣!若有他乐,吾不敢请已。——《左传·襄公二十九年》。[例]觉一切歌曲腔调俱出其下,以为观止矣。——《明居湖居听书》。[例]《古文观止》。
Grammar: Thường dùng trong cụm 叹为观止 (tán thưởng cao độ).
Example: 这场演出令人叹为观止。
Example pinyin: zhè chǎng yǎn chū lìng rén tàn wéi guān zhǐ 。
Tiếng Việt: Buổi biểu diễn khiến người ta phải ngưỡng mộ đến mức không còn gì để nói.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngưỡng mộ đến mức không thể nói gì thêm
Nghĩa phụ
English
To admire something so much that no further comment can be made.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
看到这里就可以休止了。赞美看到的事物好到极点,达到无以复加的程度。观止矣!若有他乐,吾不敢请已。——《左传·襄公二十九年》。觉一切歌曲腔调俱出其下,以为观止矣。——《明居湖居听书》。《古文观止》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!