Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 观机而作
Pinyin: guān jī ér zuò
Meanings: To observe the right moment and then act., Quan sát thời cơ rồi hành động, 等待时机然后行动。同观机而动”。[出处]《隋书·贺娄子幹传》“今臣在此,观机而作,不得准诏行事。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 又, 见, 几, 木, 一, 乍, 亻
Chinese meaning: 等待时机然后行动。同观机而动”。[出处]《隋书·贺娄子幹传》“今臣在此,观机而作,不得准诏行事。”
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh vào tầm quan trọng của thời điểm thích hợp.
Example: 成功人士往往懂得观机而作。
Example pinyin: chéng gōng rén shì wǎng wǎng dǒng de guān jī ér zuò 。
Tiếng Việt: Những người thành công thường biết cách quan sát thời cơ rồi hành động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan sát thời cơ rồi hành động
Nghĩa phụ
English
To observe the right moment and then act.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
等待时机然后行动。同观机而动”。[出处]《隋书·贺娄子幹传》“今臣在此,观机而作,不得准诏行事。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế