Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 观战

Pinyin: guān zhàn

Meanings: Xem thi đấu, To watch a competition or battle., ①从旁观看战争、战斗、体育竞赛,自己不参加。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 又, 见, 占, 戈

Chinese meaning: ①从旁观看战争、战斗、体育竞赛,自己不参加。

Grammar: Động từ ghép, thường kết hợp với các danh từ chỉ môn thể thao hoặc sự kiện cạnh tranh.

Example: 我们去观战篮球比赛。

Example pinyin: wǒ men qù guān zhàn lán qiú bǐ sài 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đi xem trận bóng rổ.

观战
guān zhàn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem thi đấu

To watch a competition or battle.

从旁观看战争、战斗、体育竞赛,自己不参加

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

观战 (guān zhàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung