Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 观念

Pinyin: guān niàn

Meanings: Concept, idea, or notion., Quan điểm, ý niệm, tư tưởng, ①思想意识。[例]传统观念。*②客观事物在人脑里留下的概括形象。*③关于某方面的认识和觉悟。[例]我们怎样解决这个问题呢?就是要在观念上,把党外凡是能够争取的、能够和我们合作的人士,当成党内干部一样来看待。——《团结广大人民群众一道前进》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 又, 见, 今, 心

Chinese meaning: ①思想意识。[例]传统观念。*②客观事物在人脑里留下的概括形象。*③关于某方面的认识和觉悟。[例]我们怎样解决这个问题呢?就是要在观念上,把党外凡是能够争取的、能够和我们合作的人士,当成党内干部一样来看待。——《团结广大人民群众一道前进》。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, có thể đứng trước động từ hoặc làm chủ ngữ/bổ ngữ.

Example: 他的观念很先进。

Example pinyin: tā de guān niàn hěn xiān jìn 。

Tiếng Việt: Quan điểm của anh ấy rất tiên tiến.

观念
guān niàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan điểm, ý niệm, tư tưởng

Concept, idea, or notion.

思想意识。传统观念

客观事物在人脑里留下的概括形象

关于某方面的认识和觉悟。我们怎样解决这个问题呢?就是要在观念上,把党外凡是能够争取的、能够和我们合作的人士,当成党内干部一样来看待。——《团结广大人民群众一道前进》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

观念 (guān niàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung