Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 观往知来

Pinyin: guān wǎng zhī lái

Meanings: To examine the past to understand the future., Xem xét quá khứ để hiểu tương lai, 认真研究过去,就能推测未来。[出处]《列子·说符》“是故圣人见出以知入,观往而知来,此其所以先知之理也。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 又, 见, 主, 彳, 口, 矢, 来

Chinese meaning: 认真研究过去,就能推测未来。[出处]《列子·说符》“是故圣人见出以知入,观往而知来,此其所以先知之理也。”

Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong văn viết hoặc lời khuyên.

Example: 学习历史可以让我们观往知来。

Example pinyin: xué xí lì shǐ kě yǐ ràng wǒ men guān wǎng zhī lái 。

Tiếng Việt: Học lịch sử giúp chúng ta xem xét quá khứ để hiểu tương lai.

观往知来
guān wǎng zhī lái
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem xét quá khứ để hiểu tương lai

To examine the past to understand the future.

认真研究过去,就能推测未来。[出处]《列子·说符》“是故圣人见出以知入,观往而知来,此其所以先知之理也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...