Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 观光

Pinyin: guān guāng

Meanings: To tour, to sightsee, Du lịch, tham quan, ①现在称游览观赏一个国家或地区的政教、文物、习俗、风光等为观光。[例]到这里来的所谓香客,很多是游览观光的,不全是真正烧香拜佛的香客。——《听潮》。[例]观光代表团。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 又, 见, ⺌, 兀

Chinese meaning: ①现在称游览观赏一个国家或地区的政教、文物、习俗、风光等为观光。[例]到这里来的所谓香客,很多是游览观光的,不全是真正烧香拜佛的香客。——《听潮》。[例]观光代表团。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng cho mục đích giải trí hoặc học hỏi thông qua du lịch.

Example: 我们计划去北京观光。

Example pinyin: wǒ men jì huà qù běi jīng guān guāng 。

Tiếng Việt: Chúng tôi dự định đi du lịch Bắc Kinh.

观光
guān guāng
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Du lịch, tham quan

To tour, to sightsee

现在称游览观赏一个国家或地区的政教、文物、习俗、风光等为观光。到这里来的所谓香客,很多是游览观光的,不全是真正烧香拜佛的香客。——《听潮》。观光代表团

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...