Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 见面

Pinyin: jiàn miàn

Meanings: To meet, to see someone in person., Gặp mặt, gặp gỡ ai đó, ①与……相见。*②(公开或在公众前)露面。[例]邀请我和他们见面。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 见, 丆, 囬

Chinese meaning: ①与……相见。*②(公开或在公众前)露面。[例]邀请我和他们见面。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong câu trần thuật hoặc câu cầu khiến. Có thể đi kèm bổ ngữ thời gian hoặc địa điểm.

Example: 我们明天见面吧。

Example pinyin: wǒ men míng tiān jiàn miàn ba 。

Tiếng Việt: Chúng ta hãy gặp nhau vào ngày mai.

见面
jiàn miàn
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gặp mặt, gặp gỡ ai đó

To meet, to see someone in person.

与……相见

(公开或在公众前)露面。邀请我和他们见面

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

见面 (jiàn miàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung