Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 见过
Pinyin: jiàn guò
Meanings: Đã gặp, đã thấy (quá khứ), Have seen/met (past tense)
HSK Level: hsk 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 见, 寸, 辶
Grammar: Dạng hoàn thành của '见', kết hợp với trợ từ '过' để chỉ kinh nghiệm trong quá khứ.
Example: 我以前见过她。
Example pinyin: wǒ yǐ qián jiàn guò tā 。
Tiếng Việt: Trước đây tôi đã gặp cô ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đã gặp, đã thấy (quá khứ)
Nghĩa phụ
English
Have seen/met (past tense)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!