Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 见报
Pinyin: jiàn bào
Meanings: Được đăng tải trên báo chí, chỉ việc một sự kiện hoặc tin tức xuất hiện trên mặt báo., To appear in the newspaper; to be reported in the press., 经常看到,习以为常。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 见, 扌, 𠬝
Chinese meaning: 经常看到,习以为常。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ sự kiện hoặc tin tức. Vị trí: sau chủ ngữ.
Example: 这起事件很快见报,引起了广泛关注。
Example pinyin: zhè qǐ shì jiàn hěn kuài jiàn bào , yǐn qǐ le guǎng fàn guān zhù 。
Tiếng Việt: Sự kiện này nhanh chóng được đăng tải trên báo chí, thu hút sự chú ý rộng rãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Được đăng tải trên báo chí, chỉ việc một sự kiện hoặc tin tức xuất hiện trên mặt báo.
Nghĩa phụ
English
To appear in the newspaper; to be reported in the press.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
经常看到,习以为常。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!