Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 见所未见

Pinyin: jiàn suǒ wèi jiàn

Meanings: Nhìn thấy điều chưa từng thấy, chỉ điều hiếm có hoặc đặc biệt., To see what has never been seen before; something rare or extraordinary., ①别人对自己有好处从而心里感激。[例]你为他做好事,可是他不见你的情呀。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 见, 戶, 斤, 未

Chinese meaning: ①别人对自己有好处从而心里感激。[例]你为他做好事,可是他不见你的情呀。

Grammar: Động từ phức, mang ý nghĩa nhấn mạnh sự độc đáo hoặc hiếm có. Thường dùng trong các câu tán thưởng.

Example: 这场表演真是见所未见,让人叹为观止。

Example pinyin: zhè chǎng biǎo yǎn zhēn shì jiàn suǒ wèi jiàn , ràng rén tàn wéi guān zhǐ 。

Tiếng Việt: Buổi biểu diễn này thật sự là điều chưa từng thấy, khiến người ta kinh ngạc.

见所未见
jiàn suǒ wèi jiàn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn thấy điều chưa từng thấy, chỉ điều hiếm có hoặc đặc biệt.

To see what has never been seen before; something rare or extraordinary.

别人对自己有好处从而心里感激。你为他做好事,可是他不见你的情呀

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...