Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 见怪
Pinyin: jiàn guài
Meanings: Cảm thấy kỳ lạ hoặc khó chịu về điều gì đó, chỉ sự bất mãn nhẹ., To find something strange or annoying; to feel slightly dissatisfied., 性本性。佛教禅宗认为只要识自本心,见自本性”,就可以成佛。[出处]宋·释惟白《续传灯录》卷五久参泐潭,潭因问‘禅师西来单传心印直指人心,见性成佛,子作么生会?’师曰‘某甲不会’”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 见, 圣, 忄
Chinese meaning: 性本性。佛教禅宗认为只要识自本心,见自本性”,就可以成佛。[出处]宋·释惟白《续传灯录》卷五久参泐潭,潭因问‘禅师西来单传心印直指人心,见性成佛,子作么生会?’师曰‘某甲不会’”。
Grammar: Động từ đơn giản, thường dùng trong giao tiếp đời thường để giảm nhẹ sự bất đồng.
Example: 你不要见怪,这只是个误会。
Example pinyin: nǐ bú yào jiàn guài , zhè zhǐ shì gè wù huì 。
Tiếng Việt: Bạn đừng cảm thấy khó chịu, đây chỉ là hiểu lầm thôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm thấy kỳ lạ hoặc khó chịu về điều gì đó, chỉ sự bất mãn nhẹ.
Nghĩa phụ
English
To find something strange or annoying; to feel slightly dissatisfied.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
性本性。佛教禅宗认为只要识自本心,见自本性”,就可以成佛。[出处]宋·释惟白《续传灯录》卷五久参泐潭,潭因问‘禅师西来单传心印直指人心,见性成佛,子作么生会?’师曰‘某甲不会’”。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!