Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 见性成佛
Pinyin: jiàn xìng chéng fó
Meanings: Nhìn thấy bản tính chân thật của mình thì có thể đạt được giác ngộ (Phật giáo)., To realize one’s true nature and attain enlightenment (Buddhism)., 见到德才兼备的人就想赶上他。同见贤思齐”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 见, 忄, 生, 戊, 𠃌, 亻, 弗
Chinese meaning: 见到德才兼备的人就想赶上他。同见贤思齐”。
Grammar: Liên quan đến triết lý Phật giáo, thường xuất hiện trong các văn bản tôn giáo hoặc triết học.
Example: 禅宗强调见性成佛,通过内观找到自我。
Example pinyin: chán zōng qiáng diào jiàn xìng chéng fó , tōng guò nèi guān zhǎo dào zì wǒ 。
Tiếng Việt: Thiền tông nhấn mạnh việc giác ngộ bản tính để trở thành Phật, thông qua nội quán để tìm thấy bản thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn thấy bản tính chân thật của mình thì có thể đạt được giác ngộ (Phật giáo).
Nghĩa phụ
English
To realize one’s true nature and attain enlightenment (Buddhism).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见到德才兼备的人就想赶上他。同见贤思齐”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế