Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 见德思齐

Pinyin: jiàn dé sī qí

Meanings: To aspire to emulate someone's virtue upon seeing it., Nhìn thấy đức hạnh của người khác thì muốn noi gương, học tập theo., 微隐约;著明显。见到事情的苗头,就能知道它的实质和发展趋势。[出处]《韩非子·说林上》“圣人见微以知萌,见端以知末,故见象箸而怖,知天下不足也。”汉·袁康《越绝书·越绝德序外传》故圣人见微知著,睹始知终。”[例]上揆天道,下察民情,酌古准今,~。——清·郑观应《盛世危言·弭兵》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 见, 彳, 𢛳, 心, 田, 丨, 丿, 文

Chinese meaning: 微隐约;著明显。见到事情的苗头,就能知道它的实质和发展趋势。[出处]《韩非子·说林上》“圣人见微以知萌,见端以知末,故见象箸而怖,知天下不足也。”汉·袁康《越绝书·越绝德序外传》故圣人见微知著,睹始知终。”[例]上揆天道,下察民情,酌古准今,~。——清·郑观应《盛世危言·弭兵》。

Grammar: Động từ ghép, mang ý nghĩa tích cực về đạo đức. Thường dùng trong văn cảnh giáo dục hoặc khuyến khích.

Example: 我们应该见德思齐,向优秀的人学习。

Example pinyin: wǒ men yīng gāi jiàn dé sī qí , xiàng yōu xiù de rén xué xí 。

Tiếng Việt: Chúng ta nên noi gương người giỏi, học hỏi từ họ.

见德思齐
jiàn dé sī qí
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn thấy đức hạnh của người khác thì muốn noi gương, học tập theo.

To aspire to emulate someone's virtue upon seeing it.

微隐约;著明显。见到事情的苗头,就能知道它的实质和发展趋势。[出处]《韩非子·说林上》“圣人见微以知萌,见端以知末,故见象箸而怖,知天下不足也。”汉·袁康《越绝书·越绝德序外传》故圣人见微知著,睹始知终。”[例]上揆天道,下察民情,酌古准今,~。——清·郑观应《盛世危言·弭兵》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...