Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 见微知萌
Pinyin: jiàn wēi zhī méng
Meanings: To discern the significant from the slight; to predict major events from small signs., Nhìn thấy dấu hiệu nhỏ mà biết được sự việc lớn sắp xảy ra, ám chỉ khả năng phán đoán tinh tế., ①看得出来;可以确定。[例]怎么见得他会输?
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 见, 彳, 口, 矢, 明, 艹
Chinese meaning: ①看得出来;可以确定。[例]怎么见得他会输?
Grammar: Thường sử dụng để miêu tả khả năng phân tích và phán đoán sắc bén. Cấu trúc câu: chủ ngữ + 见微知萌 + bổ ngữ.
Example: 他善于见微知萌,总能提前做好准备。
Example pinyin: tā shàn yú jiàn wēi zhī méng , zǒng néng tí qián zuò hǎo zhǔn bèi 。
Tiếng Việt: Anh ấy giỏi nhìn thấu sự việc từ những dấu hiệu nhỏ, luôn chuẩn bị trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn thấy dấu hiệu nhỏ mà biết được sự việc lớn sắp xảy ra, ám chỉ khả năng phán đoán tinh tế.
Nghĩa phụ
English
To discern the significant from the slight; to predict major events from small signs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
看得出来;可以确定。怎么见得他会输?
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế