Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 见得

Pinyin: jiàn de

Meanings: To understand or to recognize; to show agreement or comprehension., Hiểu được, nhận thức được; biểu thị sự hiểu biết hoặc đồng tình., 看到弹丸,就想得到鸟的炙肉。比喻过早估计实效。同见弹求鸮”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 见, 㝵, 彳

Chinese meaning: 看到弹丸,就想得到鸟的炙肉。比喻过早估计实效。同见弹求鸮”。

Grammar: Được dùng như một động từ chỉ sự hiểu biết hoặc đồng tình, thường kết hợp với chủ ngữ đại diện cho con người.

Example: 他的解释很清晰,大家都见得了。

Example pinyin: tā de jiě shì hěn qīng xī , dà jiā dōu jiàn dé le 。

Tiếng Việt: Lời giải thích của anh ấy rất rõ ràng, mọi người đều hiểu được.

见得
jiàn de
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu được, nhận thức được; biểu thị sự hiểu biết hoặc đồng tình.

To understand or to recognize; to show agreement or comprehension.

看到弹丸,就想得到鸟的炙肉。比喻过早估计实效。同见弹求鸮”。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...