Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 见弹求鸮

Pinyin: jiàn dàn qiú xiāo

Meanings: To demand results too early or unrealistically; to expect immediate outcomes., Thấy viên đạn mà đòi chim cú, ám chỉ việc đòi hỏi quá sớm hoặc không thực tế., 看到弹丸,就想得到鸟的炙肉。比喻过早估计实效。[出处]《庄子·齐物论》“且女亦大早计,见卵而求时夜,见弹而求鸮炙。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 见, 单, 弓, 一, 丶, 氺, 号, 鸟

Chinese meaning: 看到弹丸,就想得到鸟的炙肉。比喻过早估计实效。[出处]《庄子·齐物论》“且女亦大早计,见卵而求时夜,见弹而求鸮炙。”

Grammar: Dùng để phê phán những kỳ vọng phi thực tế. Thường đứng độc lập hoặc bổ sung vào câu có chủ ngữ rõ ràng.

Example: 他刚投资就想见弹求鸮,这是不现实的。

Example pinyin: tā gāng tóu zī jiù xiǎng jiàn tán qiú xiāo , zhè shì bú xiàn shí de 。

Tiếng Việt: Anh ta vừa đầu tư đã muốn có kết quả ngay, điều này không thực tế.

见弹求鸮
jiàn dàn qiú xiāo
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thấy viên đạn mà đòi chim cú, ám chỉ việc đòi hỏi quá sớm hoặc không thực tế.

To demand results too early or unrealistically; to expect immediate outcomes.

看到弹丸,就想得到鸟的炙肉。比喻过早估计实效。[出处]《庄子·齐物论》“且女亦大早计,见卵而求时夜,见弹而求鸮炙。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

见弹求鸮 (jiàn dàn qiú xiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung