Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 见异思迁

Pinyin: jiàn yì sī qiān

Meanings: To be fickle-minded; to change one's mind easily upon seeing something new., Thấy cái mới lạ là muốn thay đổi, chỉ sự không kiên định, dễ dao động., 迁变动。看见另一个事物就想改变原来的主意。指意志不坚定,喜爱不专一。[出处]《管子·小匡》“少而习焉,其心安焉,不见异物而迁焉。”[例]因此满胸抑郁,终不免宗旨不定。~,是个自然的道理。——清·黄小配《大马扁》第七回。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 见, 巳, 廾, 心, 田, 千, 辶

Chinese meaning: 迁变动。看见另一个事物就想改变原来的主意。指意志不坚定,喜爱不专一。[出处]《管子·小匡》“少而习焉,其心安焉,不见异物而迁焉。”[例]因此满胸抑郁,终不免宗旨不定。~,是个自然的道理。——清·黄小配《大马扁》第七回。

Grammar: Thường dùng để phê phán những người thiếu kiên định, hay thay đổi suy nghĩ. Đứng sau chủ ngữ và có thể bổ sung thêm trạng ngữ.

Example: 他这个人总是见异思迁,做什么都不长久。

Example pinyin: tā zhè ge rén zǒng shì jiàn yì sī qiān , zuò shén me dōu bù cháng jiǔ 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn thay đổi ý định khi thấy cái mới, làm gì cũng không lâu dài.

见异思迁
jiàn yì sī qiān
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thấy cái mới lạ là muốn thay đổi, chỉ sự không kiên định, dễ dao động.

To be fickle-minded; to change one's mind easily upon seeing something new.

迁变动。看见另一个事物就想改变原来的主意。指意志不坚定,喜爱不专一。[出处]《管子·小匡》“少而习焉,其心安焉,不见异物而迁焉。”[例]因此满胸抑郁,终不免宗旨不定。~,是个自然的道理。——清·黄小配《大马扁》第七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...