Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 见始知终

Pinyin: jiàn shǐ zhī zhōng

Meanings: To see the beginning and know the end; to have good judgment., Nhìn thấy điểm khởi đầu đã biết được điểm kết thúc, chỉ khả năng phán đoán tốt., 指看见事物的开始阶段就能预见到它的最终结果。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 见, 台, 女, 口, 矢, 冬, 纟

Chinese meaning: 指看见事物的开始阶段就能预见到它的最终结果。

Grammar: Thường dùng để miêu tả khả năng dự đoán chính xác của một người. Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với chủ ngữ.

Example: 他是个见始知终的人,一眼就看出事情的结果。

Example pinyin: tā shì gè jiàn shǐ zhī zhōng de rén , yì yǎn jiù kàn chū shì qíng de jié guǒ 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người có thể nhìn thấu suốt sự việc, liếc mắt một cái đã biết được kết quả.

见始知终
jiàn shǐ zhī zhōng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn thấy điểm khởi đầu đã biết được điểm kết thúc, chỉ khả năng phán đoán tốt.

To see the beginning and know the end; to have good judgment.

指看见事物的开始阶段就能预见到它的最终结果。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...