Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 见多识广
Pinyin: jiàn duō shí guǎng
Meanings: Having seen much and known widely (refers to having broad knowledge through experience)., Thấy nhiều biết rộng (ý nói có hiểu biết sâu rộng nhờ trải nghiệm)., 识知道。见过的多,知道的广。形容阅历深,经验多。[出处]明·冯梦龙《古今小说》卷一还是大家宝眷,见多识广,比男子汉眼力到胜十倍。”[例]她是每天上街去买菜的,自然~,知道这东西的时价。——茅盾《过年》。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 见, 夕, 只, 讠, 广
Chinese meaning: 识知道。见过的多,知道的广。形容阅历深,经验多。[出处]明·冯梦龙《古今小说》卷一还是大家宝眷,见多识广,比男子汉眼力到胜十倍。”[例]她是每天上街去买菜的,自然~,知道这东西的时价。——茅盾《过年》。
Grammar: Thường dùng để ca ngợi trí tuệ và sự hiểu biết đa dạng.
Example: 他走南闯北,见多识广,什么都知道一点。
Example pinyin: tā zǒu nán chuǎng běi , jiàn duō shí guǎng , shén me dōu zhī dào yì diǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đi khắp nơi, trải nghiệm nhiều nên biết rất rộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thấy nhiều biết rộng (ý nói có hiểu biết sâu rộng nhờ trải nghiệm).
Nghĩa phụ
English
Having seen much and known widely (refers to having broad knowledge through experience).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
识知道。见过的多,知道的广。形容阅历深,经验多。[出处]明·冯梦龙《古今小说》卷一还是大家宝眷,见多识广,比男子汉眼力到胜十倍。”[例]她是每天上街去买菜的,自然~,知道这东西的时价。——茅盾《过年》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế