Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 见到
Pinyin: jiàn dào
Meanings: Gặp, nhìn thấy., To meet, to see., ①看见。[例]他在梦中见到她。*②碰上,遇到。[例]如一人在一生中所能见到的可憎的一瞥一样。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 见, 刂, 至
Chinese meaning: ①看见。[例]他在梦中见到她。*②碰上,遇到。[例]如一人在一生中所能见到的可憎的一瞥一样。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ phía sau để chỉ đối tượng nhìn thấy.
Example: 我今天在路上见到一个老朋友。
Example pinyin: wǒ jīn tiān zài lù shang jiàn dào yí gè lǎo péng yǒu 。
Tiếng Việt: Hôm nay tôi gặp một người bạn cũ trên đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp, nhìn thấy.
Nghĩa phụ
English
To meet, to see.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
看见。他在梦中见到她
碰上,遇到。如一人在一生中所能见到的可憎的一瞥一样
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!