Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 见仁见智

Pinyin: jiàn rén jiàn zhì

Meanings: Mỗi người có cách nhìn khác nhau về cùng một vấn đề, Different people have different views on the same issue, ①仔细地看。

HSK Level: 7

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 见, 二, 亻, 日, 知

Chinese meaning: ①仔细地看。

Grammar: Thành ngữ mang tính triết lý, nhấn mạnh sự đa dạng trong quan điểm.

Example: 这个问题见仁见智,没有统一答案。

Example pinyin: zhè ge wèn tí jiàn rén jiàn zhì , méi yǒu tǒng yī dá àn 。

Tiếng Việt: Vấn đề này mỗi người một ý, không có câu trả lời chung.

见仁见智
jiàn rén jiàn zhì
7thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mỗi người có cách nhìn khác nhau về cùng một vấn đề

Different people have different views on the same issue

仔细地看

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

见仁见智 (jiàn rén jiàn zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung