Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 见
Pinyin: jiàn
Meanings: Nhìn thấy, gặp mặt., To see, to meet., ①表示被动,相当于“被”。[例]不见保。——《孟子·梁惠王上》。[例]见犯乃死。——《汉书·李广苏建传》。[例]诚恐见欺。——《史记·廉颇蔺相如列传》。[例]悲独见病。——唐·柳宗元《柳河东集》。[合]见笑于人;见笑于人;见重于当时;见执(被捉拿);见罔(被诬陷枉屈);见害(被害);见款(承蒙款待)。*②用在动词前面表示对我怎么样。[例]见辱问于长者。——唐·李朝威《柳毅传》。[合]见告;见示;见教。*③用在动词后表示结果。[合]碰见;闻见;听见。
HSK Level: hsk 1
Part of speech: động từ
Stroke count: 4
Radicals: 见
Chinese meaning: ①表示被动,相当于“被”。[例]不见保。——《孟子·梁惠王上》。[例]见犯乃死。——《汉书·李广苏建传》。[例]诚恐见欺。——《史记·廉颇蔺相如列传》。[例]悲独见病。——唐·柳宗元《柳河东集》。[合]见笑于人;见笑于人;见重于当时;见执(被捉拿);见罔(被诬陷枉屈);见害(被害);见款(承蒙款待)。*②用在动词前面表示对我怎么样。[例]见辱问于长者。——唐·李朝威《柳毅传》。[合]见告;见示;见教。*③用在动词后表示结果。[合]碰见;闻见;听见。
Hán Việt reading: kiến
Grammar: Động từ 常用 trong các câu miêu tả hành động quan sát hoặc trải nghiệm bằng mắt.
Example: 我看见了他。
Example pinyin: wǒ kàn jiàn le tā 。
Tiếng Việt: Tôi nhìn thấy anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn thấy, gặp mặt.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
kiến
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To see, to meet.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示被动,相当于“被”。不见保。——《孟子·梁惠王上》。见犯乃死。——《汉书·李广苏建传》。诚恐见欺。——《史记·廉颇蔺相如列传》。悲独见病。——唐·柳宗元《柳河东集》。见笑于人;见笑于人;见重于当时;见执(被捉拿);见罔(被诬陷枉屈);见害(被害);见款(承蒙款待)
用在动词前面表示对我怎么样。见辱问于长者。——唐·李朝威《柳毅传》。见告;见示;见教
用在动词后表示结果。碰见;闻见;听见
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!