Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 視
Pinyin: shì
Meanings: To look at, to examine., Nhìn, xem xét., ①同“羁”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 礻, 見
Chinese meaning: ①同“羁”。
Grammar: Động từ hay kết hợp với các bổ ngữ hoặc trạng từ để chỉ hành động quan sát chi tiết.
Example: 请视情况而定。
Example pinyin: qǐng shì qíng kuàng ér dìng 。
Tiếng Việt: Xin hãy xem xét tùy theo tình hình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn, xem xét.
Nghĩa phụ
English
To look at, to examine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“羁”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!