Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Tìm kiếm, dò tìm một cách cẩn thận., To search or look for something carefully., ①见“觅”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 爫, 見

Chinese meaning: ①见“觅”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể kết hợp với nhiều danh từ chỉ đối tượng cần tìm kiếm. Ví dụ: 覓食 (tìm thức ăn), 覓路 (tìm đường đi).

Example: 他在覓找丢失的钥匙。

Example pinyin: tā zài mì zhǎo diū shī de yào shi 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang tìm kiếm chìa khóa bị mất.

5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tìm kiếm, dò tìm một cách cẩn thận.

To search or look for something carefully.

见“觅”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...