Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 規
Pinyin: guī
Meanings: Rule, regulation., Quy tắc, quy định., ①古同“羁”。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 夫, 見
Chinese meaning: ①古同“羁”。
Grammar: Danh từ thường kết hợp với các từ liên quan đến luật pháp hoặc quy chuẩn.
Example: 我们必须遵守规则。
Example pinyin: wǒ men bì xū zūn shǒu guī zé 。
Tiếng Việt: Chúng ta phải tuân thủ quy tắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quy tắc, quy định.
Nghĩa phụ
English
Rule, regulation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“羁”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!