Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 見
Pinyin: jiàn
Meanings: Nhìn thấy, quan sát., To see, to observe., ①均同“霸”。
HSK Level: 1
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 儿, 目
Chinese meaning: ①均同“霸”。
Hán Việt reading: kiến
Grammar: Động từ cơ bản, thường đứng sau chủ ngữ và trước tân ngữ.
Example: 我看见了一只小鸟。
Example pinyin: wǒ kàn jiàn le yì zhī xiǎo niǎo 。
Tiếng Việt: Tôi nhìn thấy một con chim nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn thấy, quan sát.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
kiến
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To see, to observe.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
均同“霸”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!