Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 覉
Pinyin: jī
Meanings: Horse reins, tether, Dây cương ngựa, dây buộc, ①古同“羁”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“羁”。
Grammar: Danh từ ít gặp, thường xuất hiện trong văn cổ hoặc trong các ngữ cảnh đặc biệt liên quan đến ngựa.
Example: 这匹马的覉断了。
Example pinyin: zhè pǐ mǎ de jī duàn le 。
Tiếng Việt: Sợi dây cương của con ngựa này bị đứt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dây cương ngựa, dây buộc
Nghĩa phụ
English
Horse reins, tether
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“羁”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!