Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: To examine carefully or verify., Kiểm tra kỹ lưỡng, xem xét cẩn thận., ①通“核”。果核。[据]覈,实也。——《说文》。朱骏声曰:“凡物包覆其外,坚实其中曰覈。”[例]其植物宜覈物。——《周礼·地官·大司徒》。[例]肴覈仁谊之林薮。——《文选·班固·典引》。蔡注:“肉曰肴,骨曰覈。”[合]覈物(能结有果实的植物)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 敫, 覀

Chinese meaning: ①通“核”。果核。[据]覈,实也。——《说文》。朱骏声曰:“凡物包覆其外,坚实其中曰覈。”[例]其植物宜覈物。——《周礼·地官·大司徒》。[例]肴覈仁谊之林薮。——《文选·班固·典引》。蔡注:“肉曰肴,骨曰覈。”[合]覈物(能结有果实的植物)。

Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc văn viết, ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Example: 请覈对一下这些数据是否正确。

Example pinyin: qǐng hé duì yí xià zhè xiē shù jù shì fǒu zhèng què 。

Tiếng Việt: Hãy kiểm tra kỹ xem những dữ liệu này có đúng không.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểm tra kỹ lưỡng, xem xét cẩn thận.

To examine carefully or verify.

通“核”。果核。[据]覈,实也。——《说文》。朱骏声曰

“凡物包覆其外,坚实其中曰覈。”其植物宜覈物。——《周礼·地官·大司徒》。肴覈仁谊之林薮。——《文选·班固·典引》。蔡注:“肉曰肴,骨曰覈。”覈物(能结有果实的植物)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

覈 (hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung