Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 覆鹿寻蕉

Pinyin: fù lù xún jiāo

Meanings: Lầm tưởng và tìm kiếm sai chỗ (ý nói mơ mộng hão huyền), Mistakenly covering a deer and searching for bananas (referring to unrealistic dreams), 覆遮盖;蕉同樵”,柴。比喻把真事看作梦幻而一再失误。[出处]战国·郑·列御寇《列子·周穆王》“郑人有薪于野者,……,覆之以蕉,不胜其喜。”[例]乌轮兔驾迅长空,~恍梦中。——明·陈汝元《金莲记·慈训》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 50

Radicals: 復, 覀, コ, 丨, 广, 比, 寸, 彐, 焦, 艹

Chinese meaning: 覆遮盖;蕉同樵”,柴。比喻把真事看作梦幻而一再失误。[出处]战国·郑·列御寇《列子·周穆王》“郑人有薪于野者,……,覆之以蕉,不胜其喜。”[例]乌轮兔驾迅长空,~恍梦中。——明·陈汝元《金莲记·慈训》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa phê phán nhẹ nhàng.

Example: 别再覆鹿寻蕉了,面对现实吧。

Example pinyin: bié zài fù lù xún jiāo le , miàn duì xiàn shí ba 。

Tiếng Việt: Đừng mơ mộng viển vông nữa, hãy đối mặt với thực tế.

覆鹿寻蕉
fù lù xún jiāo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lầm tưởng và tìm kiếm sai chỗ (ý nói mơ mộng hão huyền)

Mistakenly covering a deer and searching for bananas (referring to unrealistic dreams)

覆遮盖;蕉同樵”,柴。比喻把真事看作梦幻而一再失误。[出处]战国·郑·列御寇《列子·周穆王》“郑人有薪于野者,……,覆之以蕉,不胜其喜。”[例]乌轮兔驾迅长空,~恍梦中。——明·陈汝元《金莲记·慈训》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
鹿#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

覆鹿寻蕉 (fù lù xún jiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung