Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 覆雨翻云

Pinyin: fù yǔ fān yún

Meanings: Changing rapidly; turning the situation upside down., Thay đổi chóng mặt, lật ngược tình thế., 形容人反复无常或惯于耍手段。[出处]唐·杜甫《贫交行》“翻手作云覆手雨,纷纷轻薄何须数。”[例]~四十年,专房共辇承恩顾。——清·吴伟业《银泉山》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 48

Radicals: 復, 覀, 一, 番, 羽, 二, 厶

Chinese meaning: 形容人反复无常或惯于耍手段。[出处]唐·杜甫《贫交行》“翻手作云覆手雨,纷纷轻薄何须数。”[例]~四十年,专房共辇承恩顾。——清·吴伟业《银泉山》。

Grammar: Động từ ghép, mang tính hình ảnh, thường dùng trong các tình huống diễn tả sự biến đổi lớn.

Example: 政局变化莫测,真是覆雨翻云。

Example pinyin: zhèng jú biàn huà mò cè , zhēn shì fù yǔ fān yún 。

Tiếng Việt: Tình hình chính trị thay đổi khó lường, quả thật là thay đổi chóng mặt.

覆雨翻云
fù yǔ fān yún
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay đổi chóng mặt, lật ngược tình thế.

Changing rapidly; turning the situation upside down.

形容人反复无常或惯于耍手段。[出处]唐·杜甫《贫交行》“翻手作云覆手雨,纷纷轻薄何须数。”[例]~四十年,专房共辇承恩顾。——清·吴伟业《银泉山》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...