Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 覆辙
Pinyin: fù zhé
Meanings: Vết xe đổ, ví von về lỗi lầm mà người khác đã mắc phải., The track of an overturned cart; a metaphor for others' mistakes., ①翻过车的道路,比喻过去失败的做法或前人失败的教训。[例]重蹈覆辙。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 34
Radicals: 復, 覀, 攵, 育, 车
Chinese meaning: ①翻过车的道路,比喻过去失败的做法或前人失败的教训。[例]重蹈覆辙。
Grammar: Danh từ đơn giản có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với động từ như ‘重蹈’ để tạo thành cụm từ.
Example: 不要重蹈覆辙。
Example pinyin: bú yào chóng dǎo fù zhé 。
Tiếng Việt: Đừng lặp lại sai lầm cũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vết xe đổ, ví von về lỗi lầm mà người khác đã mắc phải.
Nghĩa phụ
English
The track of an overturned cart; a metaphor for others' mistakes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
翻过车的道路,比喻过去失败的做法或前人失败的教训。重蹈覆辙
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!