Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 覆车之鉴

Pinyin: fù chē zhī jiàn

Meanings: Bài học kinh nghiệm từ thất bại của người khác., A lesson drawn from others' failures., 覆倾覆;鉴镜子。把翻车作为镜子。比喻先前的失败,可以作为以后的教训。[出处]《三国志·蜀志·后主传》“注引王隐《蜀记》隗器凭陇而亡,公孙述据蜀而灭,此皆前世覆车之鉴。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 38

Radicals: 復, 覀, 车, 丶, 〢, 金, 𠂉

Chinese meaning: 覆倾覆;鉴镜子。把翻车作为镜子。比喻先前的失败,可以作为以后的教训。[出处]《三国志·蜀志·后主传》“注引王隐《蜀记》隗器凭陇而亡,公孙述据蜀而灭,此皆前世覆车之鉴。”

Grammar: Cụm danh từ, hay sử dụng trong các tình huống nói về kinh nghiệm và bài học cuộc sống.

Example: 前人的错误是我们今天的覆车之鉴。

Example pinyin: qián rén de cuò wù shì wǒ men jīn tiān de fù chē zhī jiàn 。

Tiếng Việt: Những sai lầm của người đi trước là bài học cho chúng ta ngày nay.

覆车之鉴
fù chē zhī jiàn
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bài học kinh nghiệm từ thất bại của người khác.

A lesson drawn from others' failures.

覆倾覆;鉴镜子。把翻车作为镜子。比喻先前的失败,可以作为以后的教训。[出处]《三国志·蜀志·后主传》“注引王隐《蜀记》隗器凭陇而亡,公孙述据蜀而灭,此皆前世覆车之鉴。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

覆车之鉴 (fù chē zhī jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung