Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 覆车之轨
Pinyin: fù chē zhī guǐ
Meanings: The path leading to failure like an overturned cart., Con đường dẫn đến thất bại giống như xe bị lật., 轨车辙。翻车的辙迹。比喻失败的教训。[出处]汉·陈忠《清盗源疏》“今公克平祸乱,安国定家,故复因前倾败之法,寻中间覆车之轨,却冀长存,非所敢闻。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 復, 覀, 车, 丶, 九
Chinese meaning: 轨车辙。翻车的辙迹。比喻失败的教训。[出处]汉·陈忠《清盗源疏》“今公克平祸乱,安国定家,故复因前倾败之法,寻中间覆车之轨,却冀长存,非所敢闻。”
Grammar: Cụm danh từ chỉ hình ảnh ẩn dụ, thường dùng trong văn phong nghị luận.
Example: 他走的是覆车之轨,最后必然失败。
Example pinyin: tā zǒu de shì fù chē zhī guǐ , zuì hòu bì rán shī bài 。
Tiếng Việt: Anh ta đang đi trên con đường dẫn đến thất bại và cuối cùng chắc chắn sẽ thất bại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con đường dẫn đến thất bại giống như xe bị lật.
Nghĩa phụ
English
The path leading to failure like an overturned cart.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
轨车辙。翻车的辙迹。比喻失败的教训。[出处]汉·陈忠《清盗源疏》“今公克平祸乱,安国定家,故复因前倾败之法,寻中间覆车之轨,却冀长存,非所敢闻。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế