Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 覆舟之戒
Pinyin: fù zhōu zhī jiè
Meanings: A cautionary lesson from mistakes leading to severe failure (like a capsized boat)., Bài học cảnh tỉnh từ những sai lầm dẫn đến thất bại nặng nề (như thuyền bị lật)., 推翻船的教训。比喻失败的教训。[出处]明·陈子龙《陈涉论》“后之人主,亦知邱民之可畏,而覆舟之戒始信。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 34
Radicals: 復, 覀, 舟, 丶, 廾, 戈
Chinese meaning: 推翻船的教训。比喻失败的教训。[出处]明·陈子龙《陈涉论》“后之人主,亦知邱民之可畏,而覆舟之戒始信。”
Grammar: Cụm danh từ cố định, thường dùng trong văn cảnh mang tính triết lý hoặc giáo dục.
Example: 历史上的失败给我们留下了覆舟之戒。
Example pinyin: lì shǐ shàng de shī bài gěi wǒ men liú xià le fù zhōu zhī jiè 。
Tiếng Việt: Những thất bại trong lịch sử để lại cho chúng ta bài học cảnh tỉnh như ‘thuyền bị lật’.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bài học cảnh tỉnh từ những sai lầm dẫn đến thất bại nặng nề (như thuyền bị lật).
Nghĩa phụ
English
A cautionary lesson from mistakes leading to severe failure (like a capsized boat).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
推翻船的教训。比喻失败的教训。[出处]明·陈子龙《陈涉论》“后之人主,亦知邱民之可畏,而覆舟之戒始信。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế