Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 覆盖
Pinyin: fù gài
Meanings: To cover or overlay a surface., Phủ lên, che phủ một bề mặt nào đó., ①遮盖;掩盖。[例]其牙机巧制,皆隐在尊中,覆盖周密无际。——《后汉书·张衡传》。*②指空中某点发出的电波笼罩下方一定范围的地面。*③指地面生长的成片植物。[例]枝枝相覆盖,叶叶相交通。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 復, 覀, 皿, 𦍌
Chinese meaning: ①遮盖;掩盖。[例]其牙机巧制,皆隐在尊中,覆盖周密无际。——《后汉书·张衡传》。*②指空中某点发出的电波笼罩下方一定范围的地面。*③指地面生长的成片植物。[例]枝枝相覆盖,叶叶相交通。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng với nghĩa cụ thể trong việc che phủ hoặc bao trùm.
Example: 白雪覆盖了整个村庄。
Example pinyin: bái xuě fù gài le zhěng gè cūn zhuāng 。
Tiếng Việt: Tuyết trắng đã phủ kín cả ngôi làng.

📷 Văn bản tổng quan được tiết lộ dưới giấy vàng rách
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phủ lên, che phủ một bề mặt nào đó.
Nghĩa phụ
English
To cover or overlay a surface.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遮盖;掩盖。其牙机巧制,皆隐在尊中,覆盖周密无际。——《后汉书·张衡传》
指空中某点发出的电波笼罩下方一定范围的地面
指地面生长的成片植物。枝枝相覆盖,叶叶相交通。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
