Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 覆盆之冤
Pinyin: fù pén zhī yuān
Meanings: Injustice hidden under a basin, unknown to others., Oan khuất bị che giấu, không ai biết., 翻过来放的盆子,阳光照不到里面。形容无处申诉的冤枉。[出处]《抱朴子·辨问》“周孔自偶不信仙道。日月有所不照,圣人有所不知,岂可以圣人所不为,便云天下无仙,是责三光不照覆盆之内也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 復, 覀, 分, 皿, 丶, 兔, 冖
Chinese meaning: 翻过来放的盆子,阳光照不到里面。形容无处申诉的冤枉。[出处]《抱朴子·辨问》“周孔自偶不信仙道。日月有所不照,圣人有所不知,岂可以圣人所不为,便云天下无仙,是责三光不照覆盆之内也。”
Grammar: Thành ngữ diễn tả tình trạng bị oan nhưng không thể bày tỏ.
Example: 他的冤屈就像覆盆之冤。
Example pinyin: tā de yuān qū jiù xiàng fù pén zhī yuān 。
Tiếng Việt: Oan khuất của anh ấy giống như oan khuất bị che giấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Oan khuất bị che giấu, không ai biết.
Nghĩa phụ
English
Injustice hidden under a basin, unknown to others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
翻过来放的盆子,阳光照不到里面。形容无处申诉的冤枉。[出处]《抱朴子·辨问》“周孔自偶不信仙道。日月有所不照,圣人有所不知,岂可以圣人所不为,便云天下无仙,是责三光不照覆盆之内也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế