Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 覆盂之安
Pinyin: fù yú zhī ān
Meanings: As safe as an overturned bowl, free from worries., Bình yên như cái bát úp, không lo lắng gì., 像覆置的盂那样安稳。比喻稳固,不可动摇。亦作覆盂之固”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 復, 覀, 于, 皿, 丶, 女, 宀
Chinese meaning: 像覆置的盂那样安稳。比喻稳固,不可动摇。亦作覆盂之固”。
Grammar: Thành ngữ diễn tả sự an toàn tuyệt đối.
Example: 这个地方有覆盂之安。
Example pinyin: zhè ge dì fāng yǒu fù yú zhī ān 。
Tiếng Việt: Nơi này bình yên như cái bát úp, không lo lắng gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bình yên như cái bát úp, không lo lắng gì.
Nghĩa phụ
English
As safe as an overturned bowl, free from worries.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
像覆置的盂那样安稳。比喻稳固,不可动摇。亦作覆盂之固”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế