Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 覆灭
Pinyin: fù miè
Meanings: Completely annihilate or collapse., Tiêu diệt hoàn toàn, sụp đổ hoàn toàn., ①全部被消灭;毁灭。[例]全军覆灭。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 復, 覀, 一, 火
Chinese meaning: ①全部被消灭;毁灭。[例]全军覆灭。
Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc thảm họa.
Example: 敌军最终被覆灭。
Example pinyin: dí jūn zuì zhōng bèi fù miè 。
Tiếng Việt: Quân địch cuối cùng đã bị tiêu diệt hoàn toàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiêu diệt hoàn toàn, sụp đổ hoàn toàn.
Nghĩa phụ
English
Completely annihilate or collapse.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
全部被消灭;毁灭。全军覆灭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!