Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 覆海移山

Pinyin: fù hǎi yí shān

Meanings: Fill the sea and move mountains, boundless strength., Lấp biển dời non, sức mạnh vô biên., 翻转大海,移动大山。形容力量巨大。[出处]《敦煌变文集·维摩诘经讲经文》“阿修罗众圣偏殊,覆海移山功力大,上住须弥福德强,平扶日月感神煞。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 復, 覀, 每, 氵, 多, 禾, 山

Chinese meaning: 翻转大海,移动大山。形容力量巨大。[出处]《敦煌变文集·维摩诘经讲经文》“阿修罗众圣偏殊,覆海移山功力大,上住须弥福德强,平扶日月感神煞。”

Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh sức mạnh phi thường hoặc khả năng vượt bậc.

Example: 他的力量仿佛可以覆海移山。

Example pinyin: tā de lì liàng fǎng fú kě yǐ fù hǎi yí shān 。

Tiếng Việt: Sức mạnh của anh ta dường như có thể lấp biển dời non.

覆海移山
fù hǎi yí shān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lấp biển dời non, sức mạnh vô biên.

Fill the sea and move mountains, boundless strength.

翻转大海,移动大山。形容力量巨大。[出处]《敦煌变文集·维摩诘经讲经文》“阿修罗众圣偏殊,覆海移山功力大,上住须弥福德强,平扶日月感神煞。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...