Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 覆没
Pinyin: fù mò
Meanings: Sink or vanish completely., Chìm đắm, tiêu tan., ①船只倾覆而沉没水中。*②作战部队彻底溃败,整体不复存在。[例]险遭覆没之祸。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 復, 覀, 殳, 氵
Chinese meaning: ①船只倾覆而沉没水中。*②作战部队彻底溃败,整体不复存在。[例]险遭覆没之祸。
Grammar: Có thể dùng nghĩa đen (chìm) hoặc nghĩa bóng (biến mất, sụp đổ).
Example: 这艘船在暴风雨中覆没了。
Example pinyin: zhè sōu chuán zài bào fēng yǔ zhōng fù mò le 。
Tiếng Việt: Con tàu này đã chìm trong cơn bão.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chìm đắm, tiêu tan.
Nghĩa phụ
English
Sink or vanish completely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
船只倾覆而沉没水中
作战部队彻底溃败,整体不复存在。险遭覆没之祸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!