Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 覆水难收

Pinyin: fù shuǐ nán shōu

Meanings: Nước đổ đi khó hốt lại, việc đã xảy ra không thể thay đổi., Spilled water cannot be retrieved; what's done cannot be undone., 覆倒。倒在地上的水难以收回。比喻事情已成定局,无法挽回。[出处]《后汉书·何进传》“国家之事易可容易?覆水不收,宜深思之。”[例]如此才人,足以快婚,尔女已是~,何不宛转成就了他。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇·通闺闼坚心灯火》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 復, 覀, ㇇, 丿, 乀, 亅, 又, 隹, 丩, 攵

Chinese meaning: 覆倒。倒在地上的水难以收回。比喻事情已成定局,无法挽回。[出处]《后汉书·何进传》“国家之事易可容易?覆水不收,宜深思之。”[例]如此才人,足以快婚,尔女已是~,何不宛转成就了他。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇·通闺闼坚心灯火》。

Grammar: Thành ngữ mang tính giáo huấn, nhắc nhở cẩn thận trước khi hành động.

Example: 话已出口,覆水难收。

Example pinyin: huà yǐ chū kǒu , fù shuǐ nán shōu 。

Tiếng Việt: Lời đã nói ra thì không thể rút lại được.

覆水难收
fù shuǐ nán shōu
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước đổ đi khó hốt lại, việc đã xảy ra không thể thay đổi.

Spilled water cannot be retrieved; what's done cannot be undone.

覆倒。倒在地上的水难以收回。比喻事情已成定局,无法挽回。[出处]《后汉书·何进传》“国家之事易可容易?覆水不收,宜深思之。”[例]如此才人,足以快婚,尔女已是~,何不宛转成就了他。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇·通闺闼坚心灯火》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

覆水难收 (fù shuǐ nán shōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung