Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 覆巢毁卵

Pinyin: fù cháo huǐ luǎn

Meanings: Phá tổ làm vỡ trứng, hủy hoại hoàn toàn., Break the nest and destroy the eggs, complete destruction., 覆翻倒。巢鸟窝。毁破坏。卵蛋。翻倒了鸟窝,打破了鸟蛋。比喻整体毁灭了,各部分都不复存在。亦作覆巢破卵”、覆巢倾卵”、覆巢无完卵”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 49

Radicals: 復, 覀, 巛, 果, 殳, 卪

Chinese meaning: 覆翻倒。巢鸟窝。毁破坏。卵蛋。翻倒了鸟窝,打破了鸟蛋。比喻整体毁灭了,各部分都不复存在。亦作覆巢破卵”、覆巢倾卵”、覆巢无完卵”。

Grammar: Thành ngữ biểu đạt sự hủy diệt triệt để.

Example: 战争让这个村庄覆巢毁卵。

Example pinyin: zhàn zhēng ràng zhè ge cūn zhuāng fù cháo huǐ luǎn 。

Tiếng Việt: Chiến tranh đã khiến ngôi làng này bị hủy hoại hoàn toàn.

覆巢毁卵
fù cháo huǐ luǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phá tổ làm vỡ trứng, hủy hoại hoàn toàn.

Break the nest and destroy the eggs, complete destruction.

覆翻倒。巢鸟窝。毁破坏。卵蛋。翻倒了鸟窝,打破了鸟蛋。比喻整体毁灭了,各部分都不复存在。亦作覆巢破卵”、覆巢倾卵”、覆巢无完卵”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...